Chào mừng các bạn đến với Trang thông tin điện tử của trường PTDTBTTH Tìa Dình

CÔNG KHAI QUYẾT TOÁN THU - CHI 6 THÁNG ĐẦU NĂM 2024

Thứ sáu - 19/07/2024 15:31
Công khai quyết toán thu-chi 06 tháng đầu năm 2024
Biểu sổ 2 - Ban hành kètn theo Thông tư sổ 90 ngày 28 tháng 9 năm 20Ỉ8 cùa Bộ tài chính Đơn vị: Trường PTDT bán trú Tiểu học Tìa Dinh
Chương: 622
Dự TOÁN THU, CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC
                                                                          Nãm 2024
(Kèm theo Quyết định số................................................ /QĐ-..........ngày..../.../. của.............)
(Dùng cho đơn vị sử dụng ngân sách)
DiNHz/y
 
Trang 1
Đơn vị tính : Đồng
Số TT Nội dung Dự toán năm
1 2 3
A Tổng sổ thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí  
I Số thu phí, lệ phí  
1 Lệ phí  
2 Phí  
II Chi từ nguồn thu phí được khấu trừ hoặc để lại  
1 Chi sự nghiệp  
a Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên  
b Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên  
2 Chi quản lý hành chính  
a Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ  
b Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ  
III Số phí, lệ phí nộp ngân sách nhà nước  
1 Lệ phí  
2 Phi  
B Dự toán chi ngân sách nhà J1U'ỚC 9.608.000 000
I Nguồn ngân sách trong nưởc 9.608.000.000
1 Chi quản lý hành chính  
i.i Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ  
1.2 Kinh phí không thực hiện chế độ tự chù  
2 Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ  
2.1 Kinh phí thực hiện nhiệm vụ khoa học công nghệ  
  - Nhiệm vụ khoa học cõng nghệ cấp quôc gia  
  - Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp Bộ  
  - Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp cơ sở  
2.2 Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên theo chức năng  
2.3 Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên  
" 3 Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy nghề 9?6moo.0oo
11 Kinh phí nhiệm vụ thưởng xuyên M9aooo.ooo
3.2 Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên ........................ 0"l 12000.000
4
4.1
Chi sự nghiệp y tế, dân sổ và gia đình Kinh phí nhiệm vụ thưởng xuyên --------------------------------
4.2 Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên  
5 Chi bảo đảm xã hội  
5.1 Kinh .phí nhiệm vụ thưởng xuyên  
5.2 Kinh phỉ nhiệm vụ không thường xuyên -J
MISA Mimosa Online
 

 Biểu sổ 2 - Ban hành kètn theo Thông tư sổ 90 ngày 28 tháng 9 năm 20Ỉ8 cùa Bộ tài chính Đơn vị: Trường PTDT bán trú Tiểu học Tìa Dinh
Chương: 622
Dự TOÁN THU, CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC
                                                                          Nãm 2024
(Kèm theo Quyết định số................................................ /QĐ-..........ngày..../.../. của.............)
                                                                 (Dùng cho đơn vị sử dụng ngân sách)
DiNHz/y
 
Trang 1
Text Box: Trang 1Đơn vị tính : Đồng
Số TT Nội dung Dự toán năm
1 2 3
A Tổng sổ thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí  
I Số thu phí, lệ phí  
1 Lệ phí  
2 Phí  
II Chi từ nguồn thu phí được khấu trừ hoặc để lại  
1 Chi sự nghiệp  
a Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên  
b Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên  
2 Chi quản lý hành chính  
a Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ  
b Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ  
III Số phí, lệ phí nộp ngân sách nhà nước  
1 Lệ phí  
2 Phi  
B Dự toán chi ngân sách nhà J1U'ỚC 9.608.000 000
I Nguồn ngân sách trong nưởc 9.608.000.000
1 Chi quản lý hành chính  
i.i Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ  
1.2 Kinh phí không thực hiện chế độ tự chù  
2 Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ  
2.1 Kinh phí thực hiện nhiệm vụ khoa học công nghệ  
  - Nhiệm vụ khoa học cõng nghệ cấp quôc gia  
  - Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp Bộ  
  - Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp cơ sở  
2.2 Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên theo chức năng  
2.3 Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên  
" 3 Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy nghề 9?6moo.0oo
11 Kinh phí nhiệm vụ thưởng xuyên M9aooo.ooo
3.2 Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên ........................ 0"l 12000.000
4
4.1
Chi sự nghiệp y tế, dân sổ và gia đình Kinh phí nhiệm vụ thưởng xuyên --------------------------------
4.2 Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên  
5 Chi bảo đảm xã hội  
5.1 Kinh .phí nhiệm vụ thưởng xuyên  
5.2 Kinh phỉ nhiệm vụ không thường xuyên -J
Biểu số 3 - Ban hành kèm theo Thông tư số 90 ngày 28 tháng 9 năm 2018 cùa Bộ Tài chinh
 
 
Đơn vị: Trường PTDT bán trú Tiểu học Tia Dinh Chương: 622
 
 
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Đôc lập - Tư do - Hanh phúc
...... , ngày.... thảng.... năm           
 
 
CÔNG KHAI THựC HIỆN Dự TOÁN THU-CHI NGÂN SÁCH
Từ ngày 01/01/2024 đến ngày 30/06/2024
(Dừng cho đơn vị dự toán cấp trên và đơn vị dự toán sử dụng ngân sách nhà nước)
Căn cứ Nghị định số 163/2016/NĐ-CP ngày 21 tháng 12 năm 2016 cùa Chính phù quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Ngân sách nhà nước;
Căn cứ Thông tư số 90/2018/TT-BTC ngày 28 tháng 9 năm 2018 của Bộ Tài chỉnh sừa đổi, bổ sung một sô điều cùa Thông tư số 61/2017/TT-BTC ngày 15/6/2017 của Bộ Tài chính hướng dần về công khai ngân sách đổi với các đơn vị dự toán ngân sách, các tồ chức được ngân sách nhà nước hỗ trợ sau:
 
 
Đơn vị tính:
 
 
STT Nội dung Dự toán năm Ưó-c thực hiện quý/6 tháng/năm ƯÓ’C thực hỉện/Dựtoán năm (tỷ lệ %) ưửc thực hiện quỷ (6 tháng, năm) này so VỚI cùng kỳ năm trước (tỷ lộ %)
1 2 3 4 5 6
A Tổng sổ thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí        
I Sổ thu phí, lệ phí        
1 Lệ phí        
2 Phí        
II Chỉ từ nguồn thu phỉ được để ỉại        
1 Chì sự nghiệp        
a Kinh phí nhiệm vụ thưởng xuyên        
b Kinh phi nhiệm vụ không thưởng xuyên        
2 Chi quản lý hành chính        
a Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ        
b Kinh phí không thực hiện chế độ tự chù        
III Sổ phí, lệ phí nộp ngân sách nhà nước        
1 Lệ phí        
2 Phí        
B Dự toán chi ngân sách nhà nước 9.6081)00.000 5.120.978.919 53,30  
I Nguồn ngân sách trong nước 9.608.000.000 5.120.978.919 53,30  
1 Chi quàn lý hành chính        
1.1 Kinh phi thực hiện chế độ tự chủ        
1.2 Kinh phi không thực hiện chế độ tự chủ        
2 Chỉ sự nghiệp khoa học và công nghệ        
2.1 Kinh phi thực hiện nhiệm vụ khoa học công nghệ        
  - Nhiệm vụ khoa học công nghệ càp quôc gia        
  - Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp Bộ        
  - Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp cơ sở        
2.2 Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên theo chức nãng        
2.3 Kinh phí nhiệm vụ không thưởng xuyên        
3 Chi sự nghiệp gỉáo dục, đào tạo và dạy nghề 9.608.000.000 5-120^78.919 53,30  
srr NỘI dung Hự Inẫn nlm ơ*r Ihựr hiện fh ing/nlm ườt thực hl^n/hự loin nAm (lý lệ %) ựác thực hiện quý (6 thing, ním) nky v> VỚI củng kỳ nAm Irườc (tỷ H %)
1 2 1 4 5 6
11 Kinh phl nhi£m sự thường XII) 6n tHttttOOtt lỉttMÍM 4977  
i: Kinh phi nhiỷm I'M khống thường xuyỉn 3 II2M0CM 1 920229414 OMI  
4 Chi nghlfp y lí. dỉn 4 V4 gla đinh        
41 Kinh phi tihi(m XV thường xuyín        
4.2 Kinh phí nhiỷrn S\I không thường xuyên        
5 0*1 bio đimUhộl        
5.1 Kinh phl nhiộin vụ thường xuyôn        
12 Kinh phi nhiộm vụ khỏng 1 hưởng xuyén        
6 Chi hofl động kinh lé        
6.1 Kinh phí nhiộm vụ thường xuyốn        
6.2 Kinh phí nhiộm vụ khỏng thường xuyên        
7 Chỉ lự nghlfp bio vệ môi trường        
7.1 Kinh phí nhiệm vụ thưởng xuyẻn        
7.2 Kinh phi nhiệm vụ khổng thưởng xuyên        
8 Chl sự nghỉịp vin hóa thông í In        
8.1 Kinh phỉ nhìộm vụ thường xuyên        
8.2 Kinh phi nhiệm vụ khỏng thưởng xuyên        
9 Chỉ sự nghiịp phát thanh, truyền hlnh, thông tín        
9.1 Kình phí nhiệm vụ thường xuyên        
92 Kinh phi nhiệm vụ không thường xuyên        
10 Chl sự nghiệp thể dục thể thao        
10.1 Kinh phi nhiệm vụ thường xuyên        
10.2 Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên        
II Nguồn vổn viện trự        
1 Chỉ quản lý hành chính        
2 Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ        
1 Chl sự nghiệp giảo dục, đào tạo và dạy nghề        
4 Chỉ sự nghiệp y lể, dân số và gia đình        
5 C11I bia đám li bội        
4 Chỉ hoại động kỉnh tể                                                                                        ỉ        
7 Chl sự nghiệp bảo vệ môi trưòmg        
8 Chỉ lự nghiệp vín hóa thông tin        
9 Chi lự nghiệp phắt thanh, truyền hình, thông £        
10 Chl lự nghiệp thề dục thể thao        
1JI Ngu Ốm vay oựnưửc ngoài        
1 Chl quán lý binh chính        
2 Chl lự nghiệp khoa học vi rông nghị        
3 Chl lự nghiệp glầo dục, dầo If 0 Và df y nghề        
4 Chi sự nghiệp y ti, diu sổ Và gỉa dinh        
5 Chl bia đỉin li bội        
t) tn
 


 
STT Nội dung Dự toán năm Ước thực hiện quý/6 tháng/năm Ước thực hiện/Dự toán năm (tỷ lệ %) Ước thực hiện quý (6 tháng, năm) này so vói củng kỳ năm trước (tỳ lệ %)
1 2 3 4 5 6
6 Chi hoạt động kỉnh tế        
7 Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường        
8 Chi sự nghiệp văn hóa thông tin        
9 Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình, thông tấn        
10 Chi sự nghiệp thể dục thễ thao        
 
 


 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

LIÊN KẾT WEBSITE

 

 

 

 

Doi CTGDPT
Bảng xếp hạng thi đua tuần
Tên lớp Xếp hạng
1A1 1
1A2 2
2B1 3
Xem chi tiết
THÀNH VIÊN
HỖ TRỢ KỸ THUẬT
THỐNG KÊ
  • Đang truy cập8
  • Hôm nay671
  • Tháng hiện tại2,499
  • Tổng lượt truy cập369,361
Lịch kiểm tra
KH
Sổ liên lạc
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây
Chế độ giao diện đang hiển thị: Tự độngMáy Tính